You are here
resound là gì?
resound (rɪˈzaʊnd)
Dịch nghĩa: vang vọng
Động từ
Dịch nghĩa: vang vọng
Động từ
Ví dụ:
"The music seemed to resound through the hall.
Âm nhạc dường như vang vọng khắp hội trường. "
Âm nhạc dường như vang vọng khắp hội trường. "