You are here
restrictive là gì?
restrictive (rɪˈstrɪktɪv)
Dịch nghĩa: hạn chế
Tính từ
Dịch nghĩa: hạn chế
Tính từ
Ví dụ:
"The building has restrictive access for security reasons.
Tòa nhà có lối vào hạn chế vì lý do an ninh. "
Tòa nhà có lối vào hạn chế vì lý do an ninh. "