You are here
Retire là gì?
Retire (rɪˈtaɪə)
Dịch nghĩa: nghỉ hưu
Dịch nghĩa: nghỉ hưu
Ví dụ:
Retire - "After 30 years with the company, he decided to retire and enjoy his golden years." - "Sau 30 năm làm việc với công ty, anh quyết định nghỉ hưu và tận hưởng những năm tháng vàng son của mình."
Tag: