You are here
rice noodles là gì?
rice noodles (raɪs ˈnuːdᵊlz)
Dịch nghĩa: búng
số nhiều
Dịch nghĩa: búng
số nhiều
Ví dụ:
"Rice noodles are a common ingredient in Asian cuisine.
Mì gạo là một thành phần phổ biến trong ẩm thực châu Á. "
Mì gạo là một thành phần phổ biến trong ẩm thực châu Á. "