You are here
ridiculous là gì?
ridiculous (rɪˈdɪkjələs)
Dịch nghĩa: buồn cười
Tính từ
Dịch nghĩa: buồn cười
Tính từ
Ví dụ:
"His excuse was ridiculous and unbelievable.
Lời bào chữa của anh ấy thật là lố bịch và không thể tin được. "
Lời bào chữa của anh ấy thật là lố bịch và không thể tin được. "