You are here
rush sth through sth là gì?
rush sth through sth (rʌʃ sth θruː sth)
Dịch nghĩa: mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
Động từ
Dịch nghĩa: mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
Động từ
Ví dụ:
"The company had to rush the approval of the new project.
Công ty phải thúc đẩy việc phê duyệt dự án mới. "
Công ty phải thúc đẩy việc phê duyệt dự án mới. "