You are here
schist là gì?
schist (ʃɪst)
Dịch nghĩa: đá phiến
Danh từ
Dịch nghĩa: đá phiến
Danh từ
Ví dụ:
"Schist is a type of metamorphic rock that has a layered structure.
Đá phiến là một loại đá biến chất có cấu trúc phân lớp. "
Đá phiến là một loại đá biến chất có cấu trúc phân lớp. "