You are here
self-financing là gì?
self-financing (sɛlf-ˈfaɪnænsɪŋ)
Dịch nghĩa: sự tự chi trả
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tự chi trả
Danh từ
Ví dụ:
"The project was successful due to its self-financing model
Dự án đã thành công nhờ vào mô hình tự tài trợ của nó. "
Dự án đã thành công nhờ vào mô hình tự tài trợ của nó. "