You are here
semiofficial là gì?
semiofficial (ˌsɛmiəˈfɪʃᵊl)
Dịch nghĩa: bán chính thức
Tính từ
Dịch nghĩa: bán chính thức
Tính từ
Ví dụ:
"The semiofficial documents were used to communicate policy changes
Các tài liệu bán chính thức được sử dụng để thông báo về những thay đổi chính sách. "
Các tài liệu bán chính thức được sử dụng để thông báo về những thay đổi chính sách. "