You are here
shapely là gì?
shapely (ˈʃeɪpli)
Dịch nghĩa: có hình dáng đẹp
Tính từ
Dịch nghĩa: có hình dáng đẹp
Tính từ
Ví dụ:
"The dress had a shapely silhouette that flattered her figure
Chiếc váy có dáng vẻ quyến rũ làm tôn lên vóc dáng của cô ấy. "
Chiếc váy có dáng vẻ quyến rũ làm tôn lên vóc dáng của cô ấy. "