You are here
shout out là gì?
shout out (ʃaʊt aʊt)
Dịch nghĩa: hét ra
Động từ
Dịch nghĩa: hét ra
Động từ
Ví dụ:
"He decided to shout out his opinion during the discussion
Anh ấy quyết định hét lên ý kiến của mình trong cuộc thảo luận. "
Anh ấy quyết định hét lên ý kiến của mình trong cuộc thảo luận. "