You are here
small temple là gì?
small temple (smɔːl ˈtɛmpᵊl)
Dịch nghĩa: am tự
Danh từ
Dịch nghĩa: am tự
Danh từ
Ví dụ:
"The small temple was tucked away in a quiet corner
Ngôi đền nhỏ nằm khuất trong một góc yên tĩnh. "
Ngôi đền nhỏ nằm khuất trong một góc yên tĩnh. "