You are here
spin sth around là gì?
spin sth around (spɪn sth əˈraʊnd)
Dịch nghĩa: quay cái gì vòng vòng
Động từ
Dịch nghĩa: quay cái gì vòng vòng
Động từ
Ví dụ:
"They need to spin the wheel to select a prize
Họ cần quay bánh xe để chọn giải thưởng. "
Họ cần quay bánh xe để chọn giải thưởng. "