You are here
squeal là gì?
squeal (skwiːl)
Dịch nghĩa: tiếng rít
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng rít
Danh từ
Ví dụ:
"The child let out a high-pitched squeal of delight
Đứa trẻ phát ra một tiếng kêu cao vút vì vui sướng. "
Đứa trẻ phát ra một tiếng kêu cao vút vì vui sướng. "