You are here
statements là gì?
statements (ˈsteɪtmənts)
Dịch nghĩa: bản
số nhiều
Dịch nghĩa: bản
số nhiều
Ví dụ:
"The statements were carefully reviewed before publication
Các tuyên bố được xem xét cẩn thận trước khi xuất bản. "
Các tuyên bố được xem xét cẩn thận trước khi xuất bản. "