You are here
stub là gì?
stub (stʌb)
Dịch nghĩa: gốc
Danh từ
Dịch nghĩa: gốc
Danh từ
Ví dụ:
"He accidentally hit his toe on a stub in the yard
Anh ấy vô tình đập ngón chân vào gốc cây trong sân. "
Anh ấy vô tình đập ngón chân vào gốc cây trong sân. "