You are here
stumped là gì?
stumped (stʌmpt)
Dịch nghĩa: bí
Tính từ
Dịch nghĩa: bí
Tính từ
Ví dụ:
"She was completely stumped by the tricky puzzle
Cô ấy hoàn toàn bị bối rối bởi câu đố hóc búa. "
Cô ấy hoàn toàn bị bối rối bởi câu đố hóc búa. "