You are here
suppurate là gì?
suppurate (ˈsʌpjəreɪt)
Dịch nghĩa: mưng mủ
Động từ
Dịch nghĩa: mưng mủ
Động từ
Ví dụ:
"The wound began to suppurate, requiring medical attention
Vết thương bắt đầu mưng mủ, cần được chăm sóc y tế. "
Vết thương bắt đầu mưng mủ, cần được chăm sóc y tế. "