You are here
surprising là gì?
surprising (səˈpraɪzɪŋ)
Dịch nghĩa: gây ngạc nhiên
Tính từ
Dịch nghĩa: gây ngạc nhiên
Tính từ
Ví dụ:
"It was surprising to see how quickly he adapted to the new environment
Thật ngạc nhiên khi thấy anh ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường mới. "
Thật ngạc nhiên khi thấy anh ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường mới. "