You are here
Tangerine là gì?
Tangerine (ˌtænʤəˈriːn)
Dịch nghĩa: quả quýt
Dịch nghĩa: quả quýt
Ví dụ:
Tangerine: She peeled a tangerine and enjoyed the juicy segments as a snack. - Cô ấy lột vỏ quả quýt và thưởng thức các múi mọng nước như một món ăn nhẹ.
Tag: