You are here
undress là gì?
undress (ʌnˈdrɛs)
Dịch nghĩa: thoát y
Động từ
Dịch nghĩa: thoát y
Động từ
Ví dụ:
"He decided to undress before getting into the bath.
Anh ấy quyết định cởi đồ trước khi vào bồn tắm. "
Anh ấy quyết định cởi đồ trước khi vào bồn tắm. "