You are here
unemployment insurance là gì?
unemployment insurance (ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: bảo hiểm thất nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo hiểm thất nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"Unemployment insurance provides financial support to those without jobs.
Bảo hiểm thất nghiệp cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người không có việc làm. "
Bảo hiểm thất nghiệp cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người không có việc làm. "