You are here
unfinished là gì?
unfinished (ʌnˈfɪnɪʃt)
Dịch nghĩa: chưa hoàn thiện
Tính từ
Dịch nghĩa: chưa hoàn thiện
Tính từ
Ví dụ:
"The project remained unfinished after the deadline passed.
Dự án vẫn còn chưa hoàn thành sau khi qua hạn chót. "
Dự án vẫn còn chưa hoàn thành sau khi qua hạn chót. "