You are here
unhurt là gì?
unhurt (ʌnˈhɜːt)
Dịch nghĩa: không bị thương
Tính từ
Dịch nghĩa: không bị thương
Tính từ
Ví dụ:
"She was unhurt after the minor accident.
Cô không bị thương tích sau vụ tai nạn nhỏ. "
Cô không bị thương tích sau vụ tai nạn nhỏ. "