You are here
unicorn là gì?
unicorn (ˈjuːnɪkɔːn)
Dịch nghĩa: ngựa một sừng
Danh từ
Dịch nghĩa: ngựa một sừng
Danh từ
Ví dụ:
"The unicorn is a mythical creature often depicted with a single horn.
Kỳ lân là một sinh vật huyền thoại thường được mô tả với một chiếc sừng đơn. "
Kỳ lân là một sinh vật huyền thoại thường được mô tả với một chiếc sừng đơn. "