You are here
uranium là gì?
uranium (jʊəˈreɪniəm)
Dịch nghĩa: urani
Danh từ
Dịch nghĩa: urani
Danh từ
Ví dụ:
"Uranium is used as fuel in nuclear reactors.
Uranium được sử dụng làm nhiên liệu trong các lò phản ứng hạt nhân. "
Uranium được sử dụng làm nhiên liệu trong các lò phản ứng hạt nhân. "