You are here
vagrant là gì?
vagrant (ˈveɪɡrᵊnt)
Dịch nghĩa: sống lang thang
Danh từ
Dịch nghĩa: sống lang thang
Danh từ
Ví dụ:
"The vagrant wandered through the streets looking for shelter.
Kẻ lang thang đi lang thang qua các con phố tìm nơi trú ẩn. "
Kẻ lang thang đi lang thang qua các con phố tìm nơi trú ẩn. "