You are here
washcloth là gì?
washcloth (ˈwɒʃklɒθ)
Dịch nghĩa: khăn rửa mặt
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn rửa mặt
Danh từ
Ví dụ:
"The washcloth was soaked in hot water.
Khăn lau đã được ngâm trong nước nóng. "
Khăn lau đã được ngâm trong nước nóng. "