You are here
with a weapon là gì?
with a weapon (wɪð ə ˈwɛpən)
Dịch nghĩa: bằng vũ khí
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng vũ khí
Tính từ
Ví dụ:
"He defended himself with a weapon during the attack.
Anh ấy tự vệ bằng một vũ khí trong lúc bị tấn công. "
Anh ấy tự vệ bằng một vũ khí trong lúc bị tấn công. "