You are here
wheedle là gì?
wheedle (ˈwiːdᵊl)
Dịch nghĩa: vòi vĩnh
Động từ
Dịch nghĩa: vòi vĩnh
Động từ
Ví dụ:
"He tried to wheedle his way into getting a promotion.
Anh ấy cố gắng dụ dỗ để có được một sự thăng chức. "
Anh ấy cố gắng dụ dỗ để có được một sự thăng chức. "