You are here
wily là gì?
wily (ˈwaɪli)
Dịch nghĩa: xảo trá
Tính từ
Dịch nghĩa: xảo trá
Tính từ
Ví dụ:
"He used a wily strategy to outsmart his opponents.
Anh ấy đã sử dụng một chiến lược xảo quyệt để vượt qua đối thủ. "
Anh ấy đã sử dụng một chiến lược xảo quyệt để vượt qua đối thủ. "