You are here
winding-sheet là gì?
winding-sheet (ˈwaɪndɪŋʃiːt)
Dịch nghĩa: vải liệm
Danh từ
Dịch nghĩa: vải liệm
Danh từ
Ví dụ:
"The winding-sheet was used to wrap the body before burial.
Tấm vải liệm được sử dụng để quấn thi thể trước khi chôn cất. "
Tấm vải liệm được sử dụng để quấn thi thể trước khi chôn cất. "