You are here
woe là gì?
woe (wəʊ)
Dịch nghĩa: nỗi buồn
Danh từ
Dịch nghĩa: nỗi buồn
Danh từ
Ví dụ:
"The sudden woe in her voice was evident.
Nỗi buồn đột ngột trong giọng nói của cô ấy là điều hiển nhiên. "
Nỗi buồn đột ngột trong giọng nói của cô ấy là điều hiển nhiên. "