You are here
yolk là gì?
yolk (jəʊk sth təˈɡɛðə)
Dịch nghĩa: noãn bào
Danh từ
Dịch nghĩa: noãn bào
Danh từ
Ví dụ:
"The yolk of the egg is rich in nutrients.
Lòng đỏ của quả trứng rất giàu chất dinh dưỡng. "
Lòng đỏ của quả trứng rất giàu chất dinh dưỡng. "