You are here

Từ điển Việt Anh

roof (ruːf)
Viet Nam mái nhà
Pufferfish (pufferfish)
Viet Nam Con cá nóc
agreeable (əˈɡri.ə.bəl )
Viet Nam Vui lòng, bằng lòng, hy vọng
Accelerated death benefit rider (əkˈsɛləreɪtɪd dɛθ ˈbɛnɪfɪt ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
vinculum (vinculum)
Viet Nam dải hãm
squirrel (ˈskwɪrᵊl)
Viet Nam con sóc
Communist Manifesto (ˈkɒmjʊnɪst mænɪˈfɛstoʊ )
Viet Nam tuyên ngôn đảng cộng sản
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Viet Nam Trầm tích Pleistocen
air saw (eə sɔː)
Viet Nam Cưa dùng khí nén
Port of transit (pɔːt ɒv ˈtrænzɪt)
Viet Nam Cảng truyền tải
Angle bar (ˈæŋɡᵊl bɑː)
Viet Nam Thép góc
nowadays (ˈnaʊədeɪz)
Viet Nam ngày nay
directive (daɪˈrɛktɪv)
Viet Nam Chỉ thị, hướng dẫn
no doubt (nəʊ daʊt)
Viet Nam không nghi ngờ gì nữa
Chronological (ˌkrɒnəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam Thứ tự thời gian
analects (ˌænəˈlɛkts )
Viet Nam sách văn tuyển
pull (pʊl)
Viet Nam bóp cò
FFSR (Factory Fitted Sunroof) (ɛf-ɛf-ɛs-ɑː (ˈfæktᵊri ˈfɪtɪd Sunroof))
Viet Nam Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
oil pan (ɔɪl pæn)
Viet Nam máng dầu
successive (səkˈsɛsɪv)
Viet Nam kế tiếp
concentrate (ˈkɒnsənˌtreɪt )
Viet Nam tập trung hóa
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) (nɒn-ˌsɜːkəmˈvɛnʃᵊn, nɒn-dɪˈskləʊʒə (ɛn-siː-ɛn-diː))
Viet Nam Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
piece of music (piːs ɒv ˈmjuːzɪk)
Viet Nam bản đàn
Go for a walk (ɡəʊ fɔːr ə wɔːk)
Viet Nam đi dạo
Caliper (Caliper)
Viet Nam thước kẹp dùng để đo kích thước chiều dầy, dài, rộng, độ sâu…
inexcusable (ˌɪn.ɪkˈskjuː.zə.bəl )
Viet Nam bất dung
Industrialize (ɪnˈdʌstriəlaɪz)
Viet Nam Công nghiệp hóa chất
Athletic track (æθˈlɛtɪk træk)
Viet Nam Đường chạy
Harmonica (hɑːˈmɒnɪkə)
Viet Nam kèn harmonica
make up for (meɪk ʌp fɔː)
Viet Nam đền bù cho
schist (ʃɪst)
Viet Nam đá phiến
pose (pəʊz)
Viet Nam sự đặt
Junk mail fills (ʤʌŋk meɪl fɪlz)
Viet Nam Thư rác làm đầy
diffraction (dɪˈfrækʃən )
Viet Nam sự nhiễu xạ
brilliant (ˈbrɪl.jənt )
Viet Nam tài giỏi
Industrial life insurance (ɪnˈdʌstriəl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
vegetation (ˌvɛʤɪˈteɪʃᵊn)
Viet Nam thực vật
heavy-handed (ˈhɛvi-ˈhɑndɪd )
Viet Nam vùng về
Mixed fruit (mɪkst fruːt)
Viet Nam trái cây trộn
Real property (rɪəl ˈprɒpəti)
Viet Nam Bất động sản
conference table (ˈkɒnfərəns ˈteɪbəl )
Viet Nam bàn hội nghị
entertain (ˌɛntərˈteɪn )
Viet Nam giải trí
meningitis (ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs)
Viet Nam chứng viêm màng não
Non-commissioned officer (nɒn-kəˈmɪʃᵊnd ˈɒfɪsə)
Viet Nam hạ sĩ quan huấn luyện
paramour (ˈpærəmʊə)
Viet Nam nhân tình
Pneumatic bulldozer (njuːˈmætɪk ˈbʊlˌdəʊzə)
Viet Nam Xe ủi bánh hơi
Skin care (skɪn keə)
Viet Nam Chăm sóc da
Jet bridge (ʤɛt brɪʤ)
Viet Nam Cầu lồng máy bay
Reconfirmation of booking (ˌriːˌkɒnfəˈmeɪʃᵊn ɒv ˈbʊkɪŋ)
Viet Nam Xác nhận lại việc đặt chỗ
fill in (fɪl ɪn )
Viet Nam thế chỗ cho ai
mainstay (ˈmeɪnsteɪ)
Viet Nam chỗ dựa chính
mailbox (ˈmeɪlbɒks)
Viet Nam hộp thư
continence (ˈkɒntɪnəns )
Viet Nam sự tiết dục
microcomputer (ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə)
Viet Nam máy tính nhỏ
Mother (ˈmʌðə)
Viet Nam mẹ
Disposal (dɪˈspəʊzᵊl)
Viet Nam sSự vứt bỏ
cylindrical glutinous rice cake (sɪˈlɪndrɪkəl ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk )
Viet Nam bánh tét
Finished product (ˈfɪnɪʃt ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Thành phẩm nhập kho
curiosity (ˌkjʊəriˈɑsɪti )
Viet Nam sự tò mò
retired scholar (rɪˈtaɪəd ˈskɒlə)
Viet Nam ẩn sĩ
Box – pilling (bɒks – ˈpɪlɪŋ)
Viet Nam phương pháp xếp gỗ khác nhau về chiều dài trong cùng kiện trước khi hong phơi hay sấy
consistent (kənˈsɪstənt )
Viet Nam kiên định
magnetic (mæɡˈnɛtɪk)
Viet Nam thuộc nam châm
segmentation (ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Viet Nam sự phân khúc
rancorous (ˈræŋkᵊrəs)
Viet Nam có hiềm khích
duckweed (ˈdʌkwiːd )
Viet Nam bèo tấm
predominance (prɪˈdɒmɪnəns)
Viet Nam sự chiếm ưu thế
factory (ˈfæktᵊri)
Viet Nam Nhà máy
Floral arrangement (ˈflɔːrəl əˈreɪnʤmənt)
Viet Nam bó hoa trang trí
Settlement option (ˈsɛtᵊlmənt ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn thanh toán
Cassette (kəˈsɛt)
Viet Nam băng đài
Forfeiture (ˈfɔːfɪʧə)
Viet Nam Tịch thu tài sản
animal (ˈænɪməl )
Viet Nam con thú
do the laundry (duː ðə ˈlɔndri )
Viet Nam giặt đồ
Encode (ɪnˈkəʊd)
Viet Nam Mã hóa thông tin
Paint (peɪnt)
Viet Nam Vẽ tranh, Viet Nam Sơn
Conveyor Roller (kənˈveɪə ˈrəʊlə)
Viet Nam Trục băng tải
split one’s sides (splɪt wʌnz saɪdz)
Viet Nam cười ngặt nghẽo
soothe (suːð)
Viet Nam xoa dịu ai
move forward (muːv ˈfɔːwəd)
Viet Nam tiến về phía trước
earlier (ˈɜːrliər )
Viet Nam sớm hơn
frustrated (ˈfrʌstreɪtəd )
Viet Nam bất đắc chí
falter (ˈfɔltər )
Viet Nam dao động
synchronic (synchronic)
Viet Nam đồng đại
consecrate one’s baby to god (ˈkɒnsɪkreɪt wʌnz ˈbeɪbi tə ɡɒd )
Viet Nam bán khoán
on the verge (ɒn ðə vɜːʤ)
Viet Nam sắp
pauper (ˈpɔːpə)
Viet Nam người nghèo túng
training (ˈtreɪnɪŋ)
Viet Nam sự đào tạo
mowing-machine (ˈməʊɪŋməˌʃiːn)
Viet Nam máy cắt
Gland (ɡlænd)
Viet Nam Tuyến
Crossroads (ˈkrɒsrəʊdz)
Viet Nam Ngã tư 
heavy soil (ˈhɛvi sɔɪl )
Viet Nam đất chắc
Packaging Line (ˈpækɪʤɪŋ laɪn)
Viet Nam Dây chuyền đóng gói
Resuscitation gear (rɪˌsʌsɪˈteɪʃᵊn ɡɪə)
Viet Nam Thiết bị hồi sức
keep one’s mouth shut (kiːp wʌnz maʊθ ʃʌt )
Viet Nam không hé môi
glutinous rice (ɡluˈtɪnəs raɪs )
Viet Nam nếp
Tackle (ˈtækᵊl)
Viet Nam Pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
tender (ˈtɛndənsi)
Viet Nam non

Pages