You are here
Từ điển Việt Anh
Accelerated death benefit rider (əkˈsɛləreɪtɪd dɛθ ˈbɛnɪfɪt ˈraɪdə)
Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
Communist Manifesto (ˈkɒmjʊnɪst mænɪˈfɛstoʊ )
tuyên ngôn đảng cộng sản
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Trầm tích Pleistocen
FFSR (Factory Fitted Sunroof) (ɛf-ɛf-ɛs-ɑː (ˈfæktᵊri ˈfɪtɪd Sunroof))
Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Non-circumvention, non-disclosure (NCND) (nɒn-ˌsɜːkəmˈvɛnʃᵊn, nɒn-dɪˈskləʊʒə (ɛn-siː-ɛn-diː))
Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Caliper (Caliper)
thước kẹp dùng để đo kích thước chiều dầy, dài, rộng, độ sâu…
Industrial life insurance (ɪnˈdʌstriəl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
Non-commissioned officer (nɒn-kəˈmɪʃᵊnd ˈɒfɪsə)
hạ sĩ quan huấn luyện
Reconfirmation of booking (ˌriːˌkɒnfəˈmeɪʃᵊn ɒv ˈbʊkɪŋ)
Xác nhận lại việc đặt chỗ
cylindrical glutinous rice cake (sɪˈlɪndrɪkəl ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk )
bánh tét
Box – pilling (bɒks – ˈpɪlɪŋ)
phương pháp xếp gỗ khác nhau về chiều dài trong cùng kiện trước khi hong phơi hay sấy
consecrate one’s baby to god (ˈkɒnsɪkreɪt wʌnz ˈbeɪbi tə ɡɒd )
bán khoán