You are here
Từ điển Việt Anh
fireman’s switch (ˈfaɪəmənz swɪʧ)
Bộ ngắt điện của người chữa cháy
rush sth through sth (rʌʃ sth θruː sth)
mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
Fraudulent misrepresentation (ˈfrɔːʤələnt ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Kê khai gian lận
Death in service compensation (dɛθ ɪn ˈsɜːvɪs ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Bồi thường tử tuất
traffic regulations (ˈtræfɪk ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz)
quy tắc giao thông
Vibration sensor (vaɪˈbreɪʃᵊn ˈsɛnsə / vaɪˈbreɪʃᵊn dɪˈtɛktə)
cảm biến độ rung.
Industrial revolutions (ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃᵊnz)
Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc):
Problem-solving skills (ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz)
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Freight payable at … (freɪt ˈpeɪəbᵊl æt …)
Cước phí thanh toán tại … (tên bộ phận)
advantages and disadvantages (ˈædvæntɪdʒɪz ənd ˌdɪsədˈvæntɪdʒɪz )
thuận lợi và bất cập