You are here
Từ điển Việt Anh
Aviation gasoline blending components (ˌeɪviˈeɪʃᵊn ˈɡæsəliːn ˈblɛndɪŋ kəmˈpəʊnənts)
Thành phần pha trộn xăng máy bay
Ministry of Home Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv həʊm əˈfeəz)
Bộ Nội vụ
Red-eye flight ticket (ˈrɛdaɪ flaɪt ˈtɪkɪt)
Vé chuyến bay vào ban đêm
Temporary life annuity (ˈtɛmpᵊrᵊri laɪf əˈnjuːəti)
Niên kim nhân thọ tạm thời
Contractual capacity (kənˈtrækʧuəl kəˈpæsəti)
Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng
Competitive advantage (kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvɑːntɪʤ)
Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối
US Congressional Representative (juːˈɛs kəŋˈɡrɛʃᵊnᵊl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv)
Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
Recruiting coordinator (rɪˈkruːtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Điều phối viên tuyển dụng
Thrift and saving plan (θrɪft ænd ˈseɪvɪŋ plæn)
Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế