You are here
Từ điển Việt Anh
Financial department (faɪˈnænʃᵊl dɪˈpɑːtmənt)
Phòng tài chính
Asphalt base crude oil (ˈæsfælt beɪs kruːd ɔɪl)
Dầu thô nền atphan
The Kitchen Gods Farewell Ceremony (Kitchen Gods’ Day) (ðə ˈkɪʧᵊn ɡɒdz ˌfeəˈwɛl ˈsɛrɪməni (ˈkɪʧᵊn ɡɒdz deɪ))
Tết ông Công ông Táo
Concurrent sentence (kənˈkʌrᵊnt ˈsɛntəns)
Hình phạt đồng thời
Rubber band stitch machine (ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn)
Máy may dây cao su
perpetual motion (pəˈpɛʧuəl ˈməʊʃᵊn)
sự chuyển động không ngừng
electron beam welding(EBW) (ɪˈlɛktrɒn biːm ˈwɛldɪŋ(iː-biː-ˈdʌbᵊljuː))
hàn chùm tia điện tử
balanced needle valve (ˈbælᵊnst ˈniːdᵊl vælv)
van kim cân bằng.
dielectric insulation (ˌdaɪɪˈlɛktrɪk ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn)
Điện môi cách điện.
Mistaken identity (mɪˈsteɪkᵊn aɪˈdɛntəti)
Nhận nhầm danh tính
Romanesque architecture (ˌrəʊməˈnɛsk ˈɑːkɪtɛkʧə)
Kiến trúc Roman
Disciplinary action process (ˌdɪsəˈplɪnᵊri ˈækʃᵊn ˈprəʊsɛs)
Tiến trình thi hành kỷ luật