You are here
Từ điển Việt Anh
Preference beneficiary clause (ˈprɛfᵊrᵊns ˌbɛnəˈfɪʃᵊri klɔːz)
Điều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế
Writ of certiorari (rɪt ɒv certiorari)
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Caterpillar bulldozer (ˈkætəpɪlə ˈbʊlˌdəʊzə)
Xe ủi bánh xích
Defendant’s counsel (dɪˈfɛndᵊnts ˈkaʊnsᵊl)
Luật sư của bị cáo
The board of directors (ðə bɔːd ɒv daɪˈrɛktəz)
Hội đồng quản trị
nuclear power plant (ˈnjuːklɪə ˈpaʊə plɑːnt)
lò phản ứng hạt nhân
hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) (həʊz riːl (həʊz trʌk, həʊz ˈwæɡən, həʊz trʌk, həʊz ˈkærɪʤ))
Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Sole proprietorship (səʊl prəˈpraɪətəʃɪp)
Doanh nghiệp một chủ sở hữu
force to commit suicide (fɔrs tu kəˈmɪt ˈsuɪsaɪd )
bức tử
MTBE ( Methyl tertiary butyl ether) (ɛm-tiː-biː-iː ( ˈmɛθɪl ˈtɜːʃᵊri ˈbjuːtɪl ˈiːθə))
MTBE
sweet meat pie in lumps (swiːt miːt paɪ ɪn lʌmps)
bánh chả
Internet Users Skills (ˈɪntənɛt ˈjuːzəz skɪlz)
Kỹ năng sử dụng các ứng dụng mạng