You are here
Từ điển Việt Anh
Consumer advertising (kənˈsjuːmər ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng
Condenser (kənˈdɛnsə)
Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng.
preservation of secrecy (ˌprɛzəˈveɪʃᵊn ɒv ˈsiːkrəsi)
bảo mật
Kindergarten (ˈkɪndəˌɡɑːtᵊn)
Trường mầm non, trường mẫu giáo, chỉ bậc học trước tiểu học
German Shepherd (ˈdʒɜrmən ˈʃɛpərd )
giống gió bergiê lớn của Đức
Ministry of International Trade and Industry (ˈmɪnɪstri ɒv ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl treɪd ænd ˈɪndəstri)
Bộ Công Thương
Compensation specialist (ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤəˈɛmæɛnɪdiːʒə/)
Chuyên gia/quản lý phúc lợi
Brass table top lock (brɑːs ˈteɪbᵊl tɒp lɒk)
khóa bàn on off
The Bachelor of Social Science (B.S.Sc.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsəʊʃᵊl ˈsaɪəns (biː.ɛs.Sc.))
Cử nhân khoa học xã hội
Steel-cylinder roller (stiːl-ˈsɪlɪndə ˈrəʊlə)
Xe lu bánh thép
Riding boot (ˈraɪdɪŋ buːt)
Bốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa
low and hollow topography (ləʊ ænd ˈhɒləʊ təˈpɒɡrəfi)
Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
Individual retirement annuity (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈnjuːəti)
Niên kim hưu trí cá nhân
antitank minefield (ˈæntiˌtæŋk ˈmaɪnˌfiːld )
bãi mìn chống chiến xa