You are here

Từ điển Việt Anh

groin (ɡrɔɪn )
Viet Nam háng
prodigy (ˈprɒdɪʤi)
Viet Nam thần đồng
Wrist width (rɪst wɪdθ)
Viet Nam độ rộng rộng tay
inertia (ɪˈnɜr.ʃə )
Viet Nam tính ì
Elasticity (ˌiːlæˈstɪsəti)
Viet Nam Tính co giãn
scenic (ˈsiːnɪk)
Viet Nam thuộc sân khấu
Dory (ˈdɔːri)
Viet Nam Cá mè
market economy (ˈmɑːkɪt ɪˈkɒnəmi)
Viet Nam nền kinh tế thị trường
senior (ˈsiːniə)
Viet Nam cấp trên
Latin alphabet (ˈlætɪn ˈælfəˌbɛt )
Viet Nam bảng chữ cái Al-pha-bê
bravery (ˈbreɪ.vər.i )
Viet Nam lòng dũng cảm
important evidence (ɪmˈpɔrtənt ˈɛvɪdəns )
Viet Nam bằng chứng quan trọng
baton (bæˈtɒn )
Viet Nam ba toong
Casein glue (ˈkeɪsiːɪn ɡluː)
Viet Nam keo cazein
Global (ˈɡləʊbᵊl)
Viet Nam Toàn cầu, tổng thể
automatic fire signal (ˌɔːtəˈmætɪk faɪə ˈsɪɡnᵊl)
Viet Nam Tín hiệu báo cháy tự động
Wood thickness (wʊd ˈθɪknəs)
Viet Nam bề dầy gỗ
wasp waist (wɒsp weɪst)
Viet Nam lưng ong
Gulf of Finland (ɡʌlf əv ˈfɪnlənd )
Viet Nam vịnh Phần Lan
incorporate (ˌɪnˈkɔːrpəreɪt )
Viet Nam sáp nhập
Waterfall (ˈwɔːtəfɔːl)
Viet Nam Thác nước
atomic bomb (əˈtɑmɪk bɑm )
Viet Nam bom nguyên tử
tempt (tɛmpt)
Viet Nam dụ dỗ
mysterious (mɪˈstɪəriəs)
Viet Nam ảo huyền
broom (bruːm )
Viet Nam cái chổi
firestorm (firestorm)
Viet Nam Bão lửa
Magnet (ˈmæɡnət)
Viet Nam Nam châm
Wooden floors (ˈwʊdᵊn flɔːz)
Viet Nam Sàn gỗ.
grafting (ˈɡræftɪŋ )
Viet Nam sự ghép
Actress (ˈæktrəs)
Viet Nam diễn viên nữ
ambergris (ˈæmbərˌɡrɪs )
Viet Nam hổ phách xám
forthcoming (ˈfɔrθˌkʌmɪŋ )
Viet Nam sắp đến
sink in depravity (sɪŋk ɪn dɪˈprævəti)
Viet Nam ăn chơi
Head size  (hɛd saɪz )
Viet Nam Kích cỡ đầu vợt
chlorine contact tank (ˈklɔːriːn ˈkɒntækt tæŋk)
Viet Nam Bể khử trùng Clo.
sensitivity (ˌsɛnsɪˈtɪvəti)
Viet Nam độ nhạy
stainless (ˈsteɪnləs)
Viet Nam không gỉ
defense (dɪˈfɛns)
Viet Nam Phòng thủ
Target line (ˈtɑːɡɪt laɪn)
Viet Nam Đường hướng mong muốn cho quả bóng
top-notch (ˈtɒpˈnɒʧ)
Viet Nam đỉnh đồi
perjury (ˈpɜːʤᵊri)
Viet Nam Lời khai sai
Inspection Machine (ɪnˈspɛkʃᵊn məˈʃiːn)
Viet Nam Máy kiểm tra
Feet (fiːt )
Viet Nam Bàn chân
sidetrack (ˈsaɪdtræk)
Viet Nam làm sao nhãng
sabot (ˈsæbəʊ)
Viet Nam móng guốc
barium (ˈbæriəm )
Viet Nam bari
distance relay (ˈdɪstᵊns ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam rơ le khoảng cách.
common person (ˈkɒmən ˈpɜrsən )
Viet Nam người bình thường
lignite (ˈlɪɡnaɪt)
Viet Nam than non
Ball and chain crane (bɔːl ænd ʧeɪn kreɪn)
Viet Nam Xe cẩu đập phá
vaccinotherapy (vaccinotherapy)
Viet Nam bệnh miêu trị pháp
mange (meɪnʤ)
Viet Nam bệnh lở ghẻ
Boring lathe (ˈbɔːrɪŋ leɪð)
Viet Nam Máy tiện,doa hay máy tiện đứng
administer (ədˈmɪnɪstər )
Viet Nam trông nom
tailoring (ˈteɪlərɪŋ)
Viet Nam cắt may
for all one is worth (fɔr ɔl wʌn ɪz wɜrθ )
Viet Nam bằng được
Draught (drɑːft)
Viet Nam hạn hán
make out (meɪk aʊt)
Viet Nam ôm ấp ai
Cake pan (keɪk pæn)
Viet Nam Khuôn làm bánh
Abrasive wide paper belt (əˈbreɪsɪv waɪd ˈpeɪpə bɛlt)
Viet Nam nhám thùng giấy
Called game (kɔːld ɡeɪm)
Viet Nam một đội thua trước khi đấu hết 9 hiệp do có cách biệt quá lớn về tỉ số
fecund (fɪˈkʌnd )
Viet Nam mắn
To score a goal (tuː skɔːr ə ɡəʊl)
Viet Nam Ghi bàn
be pure (bi pjʊr )
Viet Nam băng sương
snow leopard (snəʊ ˈlɛpəd)
Viet Nam báo tuyết
shopping mall (ˈʃɒpɪŋ mɔːl)
Viet Nam trung tâm mua sắm
mail coach (meɪl kəʊʧ)
Viet Nam toa hành lý và bưu vụ
inerting system (ɪˈnɜːtɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống dùng khí trơ
caulk (kɔːk )
Viet Nam bịt
drug dealer (drʌɡ ˈdiːlər )
Viet Nam người buôn bạch phiến
tank trap (tæŋk træp)
Viet Nam bẫy chiến xa
Lactation (lækˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Kích sữa
Graveside service (ˈɡreɪvsaɪd ˈsɜːvɪs)
Viet Nam lễ truy điệu tại mộ
windscreen wiper (ˈwɪndskriːn ˈwaɪpə)
Viet Nam gạt nước
automatic-fire detection and alarm system (ˌɔːtəˈmætɪk-faɪə dɪˈtɛkʃᵊn ænd əˈlɑːm ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống phát hiện và báo động cháy tự động
fabric yield (ˈfæbrɪk jiːld)
Viet Nam sản lượng vải
Dancer (ˈdɑːnsə)
Viet Nam diễn viên múa ba lê
modernization (ˌmɒdᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam sự hiện đại hóa
hale and hearty (heɪl ənd ˈhɑrti )
Viet Nam khỏe mạnh
follower (ˈfɑloʊər )
Viet Nam bầy tôi
size sth up (saɪz sth ʌp)
Viet Nam kiểm tra kỹ lưỡng thứ gì
Lava (ˈlɑːvə)
Viet Nam Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
incorrectly (ˌɪn.kəˈrɛktli )
Viet Nam sai
lose one’s breath (luːz wʌnz brɛθ)
Viet Nam hết hơi
mindful (ˈmaɪndfᵊl)
Viet Nam lưu tâm
move aside (muːv əˈsaɪd)
Viet Nam dịch sang bên
get ready (ɡɛt ˈrɛdi )
Viet Nam chuẩn bị sẵn sàng
ad-lib (ˈædˌlɪb )
Viet Nam ứng khẩu
pork (pɔːk)
Viet Nam thịt heo
business trip (ˈbɪznəs trɪp )
Viet Nam chuyến công tác
Detect a computer virus (dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs)
Viet Nam Phát hiện vi rút máy tính
impeachment (ɪmˈpiːʧmənt)
Viet Nam Luận tội
true friend (truː frɛnd)
Viet Nam bạn chân tình
Topping Out (ˈtɒpɪŋ aʊt)
Viet Nam Lễ cất nóc
tumbler doll (ˈtʌmblə dɒl)
Viet Nam con lật đật
pass an exam (pɑːs ən ɪɡˈzæm)
Viet Nam đỗ một kỳ thi
ponds and lakes (pɒndz ænd leɪks)
Viet Nam ao hồ
go for a constitutional (ɡoʊ fɔr ə ˌkɒnstəˈtjuːʃənl )
Viet Nam bách bộ

Pages