You are here
Từ điển Việt Anh
important evidence (ɪmˈpɔrtənt ˈɛvɪdəns )
bằng chứng quan trọng
automatic fire signal (ˌɔːtəˈmætɪk faɪə ˈsɪɡnᵊl)
Tín hiệu báo cháy tự động
chlorine contact tank (ˈklɔːriːn ˈkɒntækt tæŋk)
Bể khử trùng Clo.
Abrasive wide paper belt (əˈbreɪsɪv waɪd ˈpeɪpə bɛlt)
nhám thùng giấy
Called game (kɔːld ɡeɪm)
một đội thua trước khi đấu hết 9 hiệp do có cách biệt quá lớn về tỉ số
automatic-fire detection and alarm system (ˌɔːtəˈmætɪk-faɪə dɪˈtɛkʃᵊn ænd əˈlɑːm ˈsɪstəm)
Hệ thống phát hiện và báo động cháy tự động
Detect a computer virus (dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs)
Phát hiện vi rút máy tính
go for a constitutional (ɡoʊ fɔr ə ˌkɒnstəˈtjuːʃənl )
bách bộ