You are here
Từ điển Việt Anh
Periodic level premium annuity (ˌpɪəriˈɒdɪk ˈlɛvᵊl ˈpriːmiəm əˈnjuːəti)
Niên kim định kỳ quân bình
Ministry of Communications (ˈmɪnɪstri ɒv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
Bộ Truyền thông
Moving – Band production (ˈmuːvɪŋ – bænd prəˈdʌkʃᵊn)
Sự sản xuất dây chuyền = Belt system of production
Copper equipotential bonding bar (ˈkɒpə equipotential ˈbɒndɪŋ bɑː)
Tấm nối đẳng thế bằng đồng.
Simplified employee pension plan (ˈsɪmplɪfaɪd ˌɛmplɔɪˈiː ˈpɛnʃᵊn plæn)
Chương trình bảo hiểm hưu trí giản đơn cho người lao động
Production (prəˈdʌkʃᵊn)
Sự đưa ra, sự sản xuất, sự chế tạo, sự trình bày sản phẩm, sản lượng
Mother’s Day on the 2nd day of Tet (ˈmʌðəz deɪ ɒn ðiː 2nd deɪ ɒv Tet)
Mồng 2 Tết mẹ
spend one's old age peacefully (spɛnd wʌnz əʊld eɪʤ ˈpiːsfᵊli)
an hưởng tuổi già
trampoline (ˈtræmpᵊliːn)
tấm bạt căng trên khung gắn lò xo để nhào lộn
Magnetic Resonance Imaging (mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzᵊnəns ˈɪmɪʤɪŋ)
MRI