You are here
Từ điển Việt Anh
critical shear stress of a foam (ˈkrɪtɪkᵊl ʃɪə strɛs ɒv ə fəʊm)
Ứng suất cắt tới hạn của bọt
Cancellable policy (ˈkænsᵊləbᵊl ˈpɒləsi)
Hợp đồng có thể huỷ bỏ
give no sign of life (ɡɪv noʊ saɪn əv laɪf )
không thấy dấu hiện gì của sự sống
Home run (həʊm rʌn)
battter đánh bóng ra ngoài sân, trong vùng giữa hai vạch foul, chạy 1 vòng quanh 3 gôn và về đến gôn 1.
Pick and roll (pɪk ænd rəʊl)
Kỹ thuật tấn công khi một cầu thủ đồng đội tạo vị trí cho cầu thủ khác ném bóng
strike zone (straɪk zəʊn )
Cú ném bóng ra ngoài không do batter thực hiện
Roasted sunflower seeds (ˈrəʊstɪd ˈsʌnˌflaʊə siːdz)
Hạt hướng dương
carry a baby on its back (ˈkæri ə ˈbeɪbi ɑn ɪts bæk )
ẵm ngửa
full of twists and turns (fʊl əv twɪsts ənd tɜrnz )
nhiều chỗ lắt léo
Damping (hay Dampening) (ˈdæmpɪŋ (heɪ ˈdæmpənɪŋ) )
Khả năng giảm chấn
Advance deposit (ədˈvɑːns dɪˈpɒzɪt)
Tiền đặt cọc trước khi sử dụng dịch vụ
Interest sensitive whole life insurance (ˈɪntrɛst ˈsɛnsɪtɪv həʊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất