You are here
Từ điển Việt Anh
sprinkler flat spray (ˈsprɪŋklə flæt spreɪ)
Sprinkler kiểu phun phẳng
Medical records department (ˈmɛdɪkᵊl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt)
Phòng hồ sơ bệnh án
Counter-insurgency (ˈkaʊntər-ɪnˈsɜːʤᵊnsi)
chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
perform miracles (pəˈfɔːm ˈmɪrəkᵊlz)
làm việc gì cực kỳ hiệu quả
First beneficiary primary beneficiary (fɜːst ˌbɛnəˈfɪʃᵊri ˈpraɪmᵊri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Người thụ hưởng hàng thứ nhất
endoplasmic reticulum (ˌɛndoʊˈplæzmɪk rəˈtɪkjʊləm )
lưới nội bào
analytical method (ˌæn.əˈlɪtɪk ˈmɛθəd )
phương pháp giải tích
Disability income coverage (ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm trợ cấp thu nhập
Short game (ʃɔːt ɡeɪm)
Phần của trò chơi gần green, bao gồm đánh bóng trên green và trong bunker
Subornation of perjury (ˌsʌbɔːˈneɪʃᵊn ɒv ˈpɜːʤᵊri)
Khích bác lời khai giả