You are here

Từ điển Việt Anh

Marketing plan (ˈmɑːkɪtɪŋ plæn)
Viet Nam Kế hoạch thị trường
plow (plaʊ-biːm)
Viet Nam cái cày
chernozem (ˈʧɜrnəˌzɛm )
Viet Nam đất đen
subterranean (ˌsʌbtᵊrˈeɪniən)
Viet Nam ngầm dưới đất
Preparation (ˌprɛpᵊrˈeɪʃᵊn)
Viet Nam chuẩn bị
Marxism (ˈmɑːksɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa Mác
semiofficial (ˌsɛmiəˈfɪʃᵊl)
Viet Nam bán chính thức
repugnant (rɪˈpʌɡnənt)
Viet Nam Đáng ghét, ghét
crash (kræʃ)
Viet Nam Hỏng chương trình
at daybreak (æt ˈdeɪbreɪk )
Viet Nam lúc tảng sáng
grumble (ˈɡrʌmbl )
Viet Nam càu nhàu
rollercoaster (ˈrəʊləˌkəʊstə)
Viet Nam tàu lượn siêu tốc
quadruplet (quadruplet)
Viet Nam ca sinh bốn
million (ˈmɪljən)
Viet Nam triệu
train (treɪn)
Viet Nam dượt
he-man (ˈhiːmæn )
Viet Nam người đàn ông lực lưỡng
Aerial torpedo (ˈeəriəl tɔːˈpiːdəʊ)
Viet Nam ngư lôi phóng từ máy bay
unseen (ʌnˈsiːn)
Viet Nam không thấy được
automatically (ˌɔtəˈmætɪkli )
Viet Nam tự khắc
arms race (ɑːrmz reɪs )
Viet Nam cuộc chạy đua vũ trang
mechanics (məˈkænɪks)
Viet Nam lực học
air current (ɛr ˈkʌrənt )
Viet Nam dòng không khí
lighting fixtures (ˈlaɪtɪŋ ˈfɪksʧəz)
Viet Nam đèn trang trí
monopole (monopole)
Viet Nam đơn cực
aqueous film forming foam (AFFF) concentrate (ˈeɪkwiəs fɪlm ˈfɔːmɪŋ fəʊm (eɪ-ɛf-ɛf-ɛf) ˈkɒnsᵊntreɪt)
Viet Nam Chất tạo bọt đậm đặc tạo màng nước mỏng
Asphaltic concrete (Asphaltic ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông atphan
baton (bæˈtɒn )
Viet Nam ba toong
aim at sth (eɪm æt ˈsʌθ )
Viet Nam nhắm đến
multipoint detector (ˌmʌltɪˈpɔɪnt dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo cháy đa điểm
reliability (rɪˌlaɪəˈbɪləti)
Viet Nam độ tin cậy
Pompier stepping stool (ˈpɒmpɪə ˈstɛpɪŋ stuːl)
Viet Nam Thang có móc treo
Brahmanism (brəˈzɪl )
Viet Nam đạo Bà La Môn
hold one’s breath (hoʊld wʌnz brɛθ )
Viet Nam nín thở
insidious (ɪnˈsɪdiəs )
Viet Nam âm hiểm
wheat (wiːt)
Viet Nam cây lúa mì
war movie (wɔː ˈmuːvi)
Viet Nam Phim về chiến tranh
Fly out (flaɪ aʊt)
Viet Nam đánh trúng bóng những vẫn bị loại vì bắt được bóng trước khi chạm mốc
Alliance (əˈlaɪəns)
Viet Nam Liên minh các Hợp tác xã
detonate (ˈdɛtəˌneɪt )
Viet Nam kích nổ
Socialism (ˈsəʊʃᵊlɪzᵊm)
Viet Nam Chủ nghĩa xã hội
Moving expenses (ˈmuːvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz)
Viet Nam Chi phí đi lại
dare (ˈdɛrɪŋ )
Viet Nam dám chắc rằng
Place of Delivery (pleɪs ɒv dɪˈlɪvᵊri/ˈfaɪnᵊl ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Nơi giao hàng cuối cùng
tourniquet (ˈtʊənɪkeɪ)
Viet Nam garô
fetter (ˈfɛtər )
Viet Nam cái cùm
Average load (ˈævᵊrɪʤ ləʊd)
Viet Nam Tải trọng trung bình
flash flood (flæʃ flʌd )
Viet Nam cơn lũ đột ngột
soybean residue (ˈsɔɪbiːn ˈrɛzɪdjuː)
Viet Nam bã đậu
gesture (ˈdʒɛstʃər )
Viet Nam bộ điệu
hand down (hænd daʊn )
Viet Nam rũ xuống
comfortable (kəˈmɛns )
Viet Nam an lòng
speak ill of (spiːk ɪl ɒv)
Viet Nam nói xấu ai
go nuts (ɡoʊ nʌts )
Viet Nam phát điên
Psychology (saɪˈkɒləʤi)
Viet Nam Tâm lý học
vitiligo (vitiligo)
Viet Nam bạch biến
reverberate (rɪˈvɜːbəreɪt)
Viet Nam dội lại
Labour productivity (ˈleɪbə ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Viet Nam Năng suất lao động
Combustible materials (kəmˈbʌstəbᵊl məˈtɪəriəlz)
Viet Nam Vật liệu cháy
bango (ˈbæŋɡoʊ )
Viet Nam marijuana
Coal mine (kəʊl maɪn)
Viet Nam Mỏ than
unreliable (ˌʌnrɪˈlaɪəbᵊl)
Viet Nam bất tín nhiệm
mumble (ˈmʌmbᵊl)
Viet Nam ấm ớ
dimorphic (daɪˈmɔrfɪk )
Viet Nam lưỡng hình
block (blɒk)
Viet Nam Chặn bóng
Property rights (ˈprɒpəti raɪts)
Viet Nam Quyền tư hữu
pump primer (pʌmp ˈpraɪmə)
Viet Nam Bộ phận mồi bơm
Hematology and Blood Transfusion (Hematology ænd blʌd trænsˈfjuːʒᵊn)
Viet Nam Huyết học và truyền máu
reply (rɪˈplaɪ)
Viet Nam đáp từ
are (ɑːr )
Viet Nam một a
fire brigade, private (faɪə brɪˈɡeɪd, ˈpraɪvət)
Viet Nam Đội chữa cháy chuyên trách (cơ sở)
drove (droʊv )
Viet Nam đàn súc vật đang được lùa đi
govern (ˈɡʌvərn )
Viet Nam cai trị
CAF (Currency Adjustment Factor) (siː-eɪ-ɛf (ˈkʌrᵊnsi əˈʤʌstmənt ˈfæktə))
Viet Nam Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
dissatisfied (dɪsˈsætɪsfaɪd )
Viet Nam bất mãn
water relay, pumping (ˈwɔːtə ˌrɪˈleɪ, ˈpʌmpɪŋ)
Viet Nam Tiếp nước bằng bơm
double-dealing (ˈdʌbəl ˈdilɪŋ )
Viet Nam trò hai mang
Mare Nubium (meə Nubium)
Viet Nam Biển Mây
treated water (ˈtriːtɪd ˈwɔːtə)
Viet Nam Nước đã qua xử lý.
simultaneously (ˌsɪmᵊlˈteɪniəsli)
Viet Nam cùng lúc
vodka (ˈvɒdkə)
Viet Nam rượu vốt-ka
who knows (huː nəʊz)
Viet Nam biết đâu
pillager (ˈpɪlɪʤə)
Viet Nam kẻ cướp bóc
field crab (fiːld kræb )
Viet Nam cua đồng
meal (miːl)
Viet Nam bữa ăn
into (ˈɪntu )
Viet Nam vào
linguist (ˈlɪŋɡwɪst)
Viet Nam nhà ngôn ngữ học
hog (hɔɡ )
Viet Nam Lợn Bố
trio (ˈtriːəʊ)
Viet Nam bộ ba
prick (prɪk)
Viet Nam buồi
Stir (stɜː)
Viet Nam khuấy
diaper (ˈdaɪəpər )
Viet Nam tã lót
mariner (ˈmærɪnə)
Viet Nam thủy thủ
gearbox (ˈɡɪərˌbɑks )
Viet Nam bộ dẫn động
sweet meat pie in lumps (swiːt miːt paɪ ɪn lʌmps)
Viet Nam bánh chả
complexity (kəmˈplɛksɪti )
Viet Nam sự phức tạp
psychiatry (saɪˈkaɪətri)
Viet Nam tâm thần học
haphazard (hæpˈhæzərd )
Viet Nam bừa bãi
bulge (bʌldʒ )
Viet Nam phồng ra
Alkylate (Alkylate)
Viet Nam Sản phẩm ankyl hoá

Pages