You are here
Từ điển Việt Anh
aqueous film forming foam (AFFF) concentrate (ˈeɪkwiəs fɪlm ˈfɔːmɪŋ fəʊm (eɪ-ɛf-ɛf-ɛf) ˈkɒnsᵊntreɪt)
Chất tạo bọt đậm đặc tạo màng nước mỏng
multipoint detector (ˌmʌltɪˈpɔɪnt dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy đa điểm
Pompier stepping stool (ˈpɒmpɪə ˈstɛpɪŋ stuːl)
Thang có móc treo
Fly out (flaɪ aʊt)
đánh trúng bóng những vẫn bị loại vì bắt được bóng trước khi chạm mốc
Place of Delivery (pleɪs ɒv dɪˈlɪvᵊri/ˈfaɪnᵊl ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn)
Nơi giao hàng cuối cùng
Labour productivity (ˈleɪbə ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Năng suất lao động
Combustible materials (kəmˈbʌstəbᵊl məˈtɪəriəlz)
Vật liệu cháy
Hematology and Blood Transfusion (Hematology ænd blʌd trænsˈfjuːʒᵊn)
Huyết học và truyền máu
fire brigade, private (faɪə brɪˈɡeɪd, ˈpraɪvət)
Đội chữa cháy chuyên trách (cơ sở)
CAF (Currency Adjustment Factor) (siː-eɪ-ɛf (ˈkʌrᵊnsi əˈʤʌstmənt ˈfæktə))
Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
water relay, pumping (ˈwɔːtə ˌrɪˈleɪ, ˈpʌmpɪŋ)
Tiếp nước bằng bơm
sweet meat pie in lumps (swiːt miːt paɪ ɪn lʌmps)
bánh chả