You are here
Từ điển Việt Anh
Catalytic hydrotreating (ˌkætəˈlɪtɪk hydrotreating)
Tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
Certificate of short landed cargo (CSC) (səˈtɪfɪkət ɒv ʃɔːt ˈlændɪd ˈkɑːɡəʊ (siː-ɛs-siː))
Giấy chứng nhận hàng thiếu
Boat shoe (bəʊt ʃuː)
Giày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền
HLS (Heavy Louisiana Sweet) (eɪʧ-ɛl-ɛs (ˈhɛvi luˌiːziˈænə swiːt))
Dầu thô ngọt, nặng Louisiana
Radial growth (ˈreɪdiəl ɡrəʊθ)
sinh trưởng theo chiều bán kính thân cây
be acquainted with (bi əˈkweɪntɪd wɪð )
dần trở nên quen với
Two-lipped end mills (tuː-lɪpt ɛnd mɪlz)
Dao phay rãnh then
an ass in a lion’s skin (ən æs ɪn ə ˈlaɪənz skɪn )
cáo mượn oai hùm
Medical records department (ˈmɛdɪkᵊl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt)
Phòng hồ sơ bệnh án
Lauan meranti, Mukulungu (Lauan meranti, Mukulungu)
Gỗ Sến
Semi-natural propagation (ˈsɛmi-ˈnæʧᵊrᵊl ˌprɒpəˈɡeɪʃᵊn)
Sinh sản nửa tự nhiên
Worship the ancestors (ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɛstəz)
Thờ cúng tổ tiên
Coniferous (kəˈnɪfᵊrəs)
thuộc gỗ cây hạt trần, gọi chung là tùng bách hay gỗ lá kim
Monthly debit ordinary (MDO) policy (ˈmʌnθli ˈdɛbɪt ˈɔːdᵊnᵊri (ɛm-diː-əʊ) ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà
Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture (prəˈtɛktɪv əˈtaɪər ɒv (æzˈbɛstɒs suːt) ɔːr ɒv məˈtælɪk ˈtɛksʧə)
Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
basic bank account number (bban) (ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə (bban))
Số tài khoản cơ sở
Ministry of Public Works (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk wɜːks)
Bộ Công trình công cộng