You are here

Từ điển Việt Anh

scroll bar (skrəʊl bɑː)
Viet Nam thanh cuộn
Catalytic hydrotreating (ˌkætəˈlɪtɪk hydrotreating)
Viet Nam Tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
Dismiss (dɪˈsmɪs)
Viet Nam Giải tán!
relieved (rɪˈliːvd)
Viet Nam thoải mái
long-range (ˈlɒŋˈreɪnʤ)
Viet Nam có tầm xa
indicator (ˈɪndɪkeɪtə)
Viet Nam đèn báo hiệu
upper-case letter (ˌʌpəˈkeɪs ˈlɛtə)
Viet Nam chữ in hoa
Brake beam (breɪk biːm)
Viet Nam Đòn hãm, cần hãm
Certificate of short landed cargo (CSC) (səˈtɪfɪkət ɒv ʃɔːt ˈlændɪd ˈkɑːɡəʊ (siː-ɛs-siː))
Viet Nam Giấy chứng nhận hàng thiếu
key text (kiː tɛkst )
Viet Nam bản văn khóa mật mã
cardinal (ˈkɑːrdɪnəl )
Viet Nam chính
bestow (bɪˈstoʊ )
Viet Nam ban tặng
one-third (wʌn-θɜːd)
Viet Nam một phần ba
Oak (əʊk)
Viet Nam Gỗ Sồi
pedestrian (pɪˈdɛstriən)
Viet Nam bộ hành
compatibility (kəmˌpætəˈbɪləti )
Viet Nam sự tương hợp
monitor (ˈmɒnɪtə)
Viet Nam Màn hình
internationalize (ˌɪntəˈnæʃənəlaɪz )
Viet Nam toàn cầu hóa
Buying center (ˈbaɪɪŋ ˈsɛntə)
Viet Nam Bộ phận mua dịch vụ
plait (plæt)
Viet Nam xếp nếp
compete (kəmˈpiːt )
Viet Nam tranh tài
Octane number (ˈɒkteɪn ˈnʌmbə)
Viet Nam Trị số octan
strike off (straɪk ɒf)
Viet Nam chặt đứt
Boat shoe (bəʊt ʃuː)
Viet Nam Giày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền
August (ɔːˈɡʌst )
Viet Nam tháng tám
Lease contract (liːs ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng cho thuê
go to court (ɡoʊ tə kɔrt )
Viet Nam đến tòa án
cobalt (ˈkoʊbɔlt )
Viet Nam cô-ban
HLS (Heavy Louisiana Sweet) (eɪʧ-ɛl-ɛs (ˈhɛvi luˌiːziˈænə swiːt))
Viet Nam Dầu thô ngọt, nặng Louisiana
ill-natured (ˈɪlˈneɪtʃərd )
Viet Nam xấu tính
Rack stick (ræk stɪk)
Viet Nam thanh kê
Radial growth (ˈreɪdiəl ɡrəʊθ)
Viet Nam sinh trưởng theo chiều bán kính thân cây
be acquainted with (bi əˈkweɪntɪd wɪð )
Viet Nam dần trở nên quen với
comfort the victims (kəˈmɛmərˌeɪt )
Viet Nam an ủi nạn nhân
scorn (skɔːn)
Viet Nam bạc đãi
Two-lipped end mills (tuː-lɪpt ɛnd mɪlz)
Viet Nam Dao phay rãnh then
House arrest (haʊs əˈrɛst)
Viet Nam Giam giữ tại nhà
Buttocks (ˈbʌtəks)
Viet Nam Mông, đít
silver (ˈsɪlvə)
Viet Nam bạc
regional election (ˈriːʤᵊnᵊl ɪˈlɛkʃᵊn)
Viet Nam bầu cử địa phương
hesitatingly (ˈhɛzɪteɪtɪŋli )
Viet Nam do dự
an ass in a lion’s skin (ən æs ɪn ə ˈlaɪənz skɪn )
Viet Nam cáo mượn oai hùm
enliven (ɪnˈlaɪvən )
Viet Nam làm hoạt động
Cute (kjuːt)
Viet Nam đáng yêu, dễ thương
be equipped with (bi ɪˈkwɪpt wɪð )
Viet Nam được trang bị
double-faced (ˈdʌbəl feɪst )
Viet Nam dệt hai mặt như nhau
curtain wall (ˈkɜːtᵊn wɔːl)
Viet Nam tường kính
Medical records department (ˈmɛdɪkᵊl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng hồ sơ bệnh án
Backfill (Backfill)
Viet Nam lấp đất, đắp đất
adjure (ædˈʒʊr )
Viet Nam bắt
differential (ˌdɪfəˈrɛnʃəl )
Viet Nam khác nhau
look like (lʊk laɪk)
Viet Nam trông giống như là
Lauan meranti, Mukulungu (Lauan meranti, Mukulungu)
Viet Nam Gỗ Sến
Broken stitches (ˈbrəʊkᵊn ˈstɪʧɪz)
Viet Nam đứt chỉ
Semi-natural propagation (ˈsɛmi-ˈnæʧᵊrᵊl ˌprɒpəˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam Sinh sản nửa tự nhiên
Holocene sediment (Holocene ˈsɛdɪmənt)
Viet Nam Trầm tích Holocen
capitulate (kəˈpɪtʃʊleɪt )
Viet Nam đầu hàng có điều kiện
disperse (dɪsˈpɜrs )
Viet Nam bãi
deafening (dil )
Viet Nam làm điếc
concave (ˈkɒnkeɪv )
Viet Nam lõm
with bated breath (wɪð ˈbeɪtɪd brɛθ)
Viet Nam hồi hộp
Advocate (ˈædvəkeɪt)
Viet Nam Người bào chữa
banister (ˈbænɪstər )
Viet Nam lan can
either (ˈiːðər )
Viet Nam hoặc là
hold on to (hoʊld ɒn tu )
Viet Nam bám trụ
Worship the ancestors (ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɛstəz)
Viet Nam Thờ cúng tổ tiên
oversee (ˌəʊvəˈsiːz)
Viet Nam trông nom
heliotrope (hɛliəˌtroʊp )
Viet Nam cây vòi voi
Coniferous (kəˈnɪfᵊrəs)
Viet Nam thuộc gỗ cây hạt trần, gọi chung là tùng bách hay gỗ lá kim
footwear (ˈfʊtˌwɛr )
Viet Nam giày dép
go for a stroll (ɡoʊ fɔr ə stroʊl )
Viet Nam bách bộ
supplicate (ˈsʌplɪkeɪt)
Viet Nam năn nỉ
brother in law (ˈbrʌðər ɪn lɔ )
Viet Nam anh em rể
Panda (pændə)
Viet Nam Con gấu trúc
obese (əʊˈbiːs)
Viet Nam béo mỡ
invoke (ɪnˈvoʊk )
Viet Nam cầu khẩn
amoral (æˈmɔːrəl )
Viet Nam không luân lý
Monthly debit ordinary (MDO) policy (ˈmʌnθli ˈdɛbɪt ˈɔːdᵊnᵊri (ɛm-diː-əʊ) ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà
Melt (mɛlt)
Viet Nam làm tan chảy
companion (kəmˈpæn.jən )
Viet Nam bạn
deliver (dɪˈlɪvər )
Viet Nam giao
americium (əˈmɛrɪˌsiːəm )
Viet Nam Amerixi
sleep a wink (sliːp ə wɪŋk)
Viet Nam không ngủ được tí nào
Redness (ˈrɛdnəs)
Viet Nam Ban đỏ
water hyacinth (ˈwɔːtə ˈhaɪəsɪnθ)
Viet Nam bèo
routine (ruːˈtiːn)
Viet Nam thói quen, quen
Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture (prəˈtɛktɪv əˈtaɪər ɒv (æzˈbɛstɒs suːt) ɔːr ɒv məˈtælɪk ˈtɛksʧə)
Viet Nam Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Hot shoe (hɒt ʃuː)
Viet Nam chân gắn flash
Reference no (ˈrɛfᵊrᵊns nəʊ)
Viet Nam Số tham chiếu
Comercial (Comercial)
Viet Nam Thương mại.
headquarters (ˈhɛdˌkwɔrtərz )
Viet Nam tổng hành dinh
sully (ˈsʌli)
Viet Nam bôi nhọ
brain drain (breɪn dreɪn )
Viet Nam sự thu hút tri thức
detonation (ˌdɛtəˈneɪʃən )
Viet Nam sự nổ
stand pipe (stænd paɪp)
Viet Nam Ống đứng cấp nước
Turkey (tɜːki)
Viet Nam Con gà tây
basic bank account number (bban) (ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə (bban))
Viet Nam Số tài khoản cơ sở
Ministry of Public Works (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk wɜːks)
Viet Nam Bộ Công trình công cộng
cram (kræm )
Viet Nam Nhồi giấy vào giày

Pages