You are here
Từ điển Việt Anh
Primary care physician PCP (ˈpraɪmᵊri keə fɪˈzɪʃᵊn piː-siː-piː)
Bác sĩ gia đình
Vibration sensor (vaɪˈbreɪʃᵊn ˈsɛnsə / vaɪˈbreɪʃᵊn dɪˈtɛktə)
cảm biến độ rung.
The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns (Bc., biː.ɛs., biː-ɛs, biː.Sc. hoac BSc))
Cử nhân khoa học tự nhiên
double reduction gear (ˈdʌbəl rɪˈdʌkʃən ɡɪr )
bộ bánh xe giảm tốc
Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˌfɪziəʊˈθɛrəpi (biː.piː.tiː.))
Cử nhân vật lý trị liệu
Integrated pest management (ˈɪntɪɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪʤmənt )
Quản lý sâu bệnh tích hợp
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Trầm tích Pleistocen
Motor gasoline blending components (ˈməʊtə ˈɡæsəliːn ˈblɛndɪŋ kəmˈpəʊnənts)
Các thành phần pha trộn xăng động cơ