You are here

Từ điển Việt Anh

gobble (ˈɡɑbl )
Viet Nam ăn tạp
strategic (strəˈtiːʤɪk)
Viet Nam một cách chiến lược
Fresh (frɛʃ)
Viet Nam Tươi mới
slip away (slɪp əˈweɪ)
Viet Nam trượt đi
loose wheel (luːs wiːl)
Viet Nam bánh xe không chốt
Otolaryngology (Otolaryngology)
Viet Nam Khoa Tai – mũi – họng
seniority (ˌsiːniˈɒrəti)
Viet Nam thâm niên nghề nghiệp
wince (wɪns)
Viet Nam nhăn mặt dè bỉu
speak incoherently (spiːk ˌɪnkəʊˈhɪərᵊntli)
Viet Nam nói ấp a ấp úng
ring the bell (rɪŋ ðə bɛl)
Viet Nam bấm chuông
Mare Foecondatus (meə Foecondatus)
Viet Nam Biển Phong Phú
undisciplined (ʌnˈdɪsɪplɪnd)
Viet Nam ba lăng nhăng
clipper (ˈklɪpə)
Viet Nam kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
monosyllabic (ˌmɒnəʊsɪˈlæbɪk)
Viet Nam một âm tiết
Primary care physician PCP (ˈpraɪmᵊri keə fɪˈzɪʃᵊn piː-siː-piː)
Viet Nam Bác sĩ gia đình
ulcerate (ˈʌlsəreɪt)
Viet Nam làm loét
Urology (jʊəˈrɒləʤi)
Viet Nam Khoa niệu
epidemic (ˌɛpɪˈdɛmɪk )
Viet Nam lan nhanh như bệnh dịch
Studio (ˈstjuːdiəʊ)
Viet Nam xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
tendency (ˈtɛndənsi)
Viet Nam chiều hướng
Securities (sɪˈkjʊərətiz)
Viet Nam Chứng khoán
Wrist width (rɪst wɪdθ)
Viet Nam độ rộng rộng tay
reverse (rɪˈvɜːs)
Viet Nam đảo ngược
Flexible (ˈflɛksəbᵊl)
Viet Nam Mềm dẻo
hour (aʊər )
Viet Nam giờ
unhurriedly (ʌnˈhʌrɪdli)
Viet Nam không vội vàng
Vibration sensor (vaɪˈbreɪʃᵊn ˈsɛnsə / vaɪˈbreɪʃᵊn dɪˈtɛktə)
Viet Nam cảm biến độ rung.
meal (miːl)
Viet Nam bữa ăn
masticate (ˈmæstɪkeɪt)
Viet Nam nhai
spore case (spɔː keɪs)
Viet Nam bào tử nang
strident (ˈstraɪdᵊnt)
Viet Nam the thé
Southeast Asia (ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə)
Viet Nam phía Đông Nam
Desiccant powder (Desiccant ˈpaʊdə)
Viet Nam chất hút ẩm
Goldfinch (ˈɡəʊldfɪnʧ)
Viet Nam Con chim sẻ cánh vàng
native country (ˈneɪtɪv ˈkʌntri)
Viet Nam bản xứ
heron (ˈhɛrᵊn)
Viet Nam Con diệc
leap out of sth (liːp aʊt ɒv sth)
Viet Nam nhảy khỏi cái gì
literate (ˈlɪtᵊrət)
Viet Nam biết chữ
for form's sake (fɔr fɔrmz seɪk )
Viet Nam gọi là
thankless task (ˈθæŋkləs tɑːsk)
Viet Nam bạc nghệ
nap (næp)
Viet Nam giấc ngủ ngắn
devolve (dɪˈvɒlv )
Viet Nam trút cho
Alien (ˈeɪliən)
Viet Nam Người nước ngoài
The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns (Bc., biː.ɛs., biː-ɛs, biː.Sc. hoac BSc))
Viet Nam Cử nhân khoa học tự nhiên
isthmus (ˈɪsθməs )
Viet Nam eo đất
cleanse (klɛnz )
Viet Nam làm sạch
Pixie haircut (ˈpɪksi ˈheəkʌt)
Viet Nam Cắt tóc Pixie
nave (neɪv )
Viet Nam trục bánh xe
be busy with (bi ˈbɪzi wɪð )
Viet Nam bận rộn với
Criminal law (ˈkrɪmɪnᵊl lɔː)
Viet Nam Luật hình sự
turtle dove (ˈtɜːtᵊl dʌv)
Viet Nam chim cu gáy
detestable (dɪˈtɛstəbl )
Viet Nam Đáng ghét, ghét
monograp (monograp)
Viet Nam tài liệu chuyên khảo
Washing col fasten (ˈwɒʃɪŋ kɒl ˈfɑːsᵊn)
Viet Nam giặt làm bay màu
reaction (riˈækʃᵊn)
Viet Nam phản ứng
sandstone (ˈsændstəʊn)
Viet Nam sa thạch
double reduction gear (ˈdʌbəl rɪˈdʌkʃən ɡɪr )
Viet Nam bộ bánh xe giảm tốc
audacity (ɔˈdæsɪti )
Viet Nam bạo tay bạo châm
Camera-ready (ˈkæmᵊrə-ˈrɛdi)
Viet Nam Sẵn sàng cho làm phim
revolve (rɪˈvɒlv)
Viet Nam suy đi xét lại
Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˌfɪziəʊˈθɛrəpi (biː.piː.tiː.))
Viet Nam Cử nhân vật lý trị liệu
opposed to (əˈpəʊzd tuː)
Viet Nam ngược lại với
denigrate (dɛnɪˈɡreɪt )
Viet Nam phỉ báng
subscribe (səbˈskraɪb)
Viet Nam Đăng ký hộ khẩu
conversion table (kənˈvɜrʒən teɪbl )
Viet Nam bảng chuyền hóa
free of charge (friː əv tʃɑrdʒ )
Viet Nam miễn phí
slam (slæm)
Viet Nam lời chỉ trích gay gắt
Rucksack (ˈrʊksæk)
Viet Nam Balo (có khung kim loại)
Integrated pest management  (ˈɪntɪɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪʤmənt )
Viet Nam Quản lý sâu bệnh tích hợp
sundial (ˈsʌndaɪl)
Viet Nam đồng hồ mặt trời
for all eternity (fɔr ɔl ɪˈtɜrnɪti )
Viet Nam mãi mãi
Thumbtack (ˈθʌmtæk)
Viet Nam đinh ghim
parallel port (ˈpærəlɛl pɔːt)
Viet Nam cổng song song
make every effort (meɪk ˈɛvri ˈɛfət)
Viet Nam cố gắng hết sức
howdah (haʊˈdɑ )
Viet Nam bành tượng
Bureaucratic (ˌbjʊərəˈkrætɪk)
Viet Nam Quan liêu, bàn giấy
Fork ball  (fɔːk bɔːl )
Viet Nam Pha bóng lắc
overpopulation (ˌəʊvəˌpɒpjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam sự đông dân quá
Wassail (ˈwɒseɪl)
Viet Nam uống rượu và chúc mừng Giáng sinh
micrometer (maɪˈkrɒmɪtə)
Viet Nam mi-crô-mét
pressing (ˈprɛsɪŋ)
Viet Nam thúc bách
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Viet Nam Trầm tích Pleistocen
boldfaced (ˈboʊldfeɪst )
Viet Nam trơ tráo
Blending (verb) (ˈblɛndɪŋ (vɜːb))
Viet Nam trộn keo
axis (ˈæksəl )
Viet Nam trục
slimy (ˈslaɪmi)
Viet Nam bầy nhầy
gross income (ɡroʊs ˈɪnkʌm )
Viet Nam thu nhập trước thuế
Motor gasoline blending components (ˈməʊtə ˈɡæsəliːn ˈblɛndɪŋ kəmˈpəʊnənts)
Viet Nam Các thành phần pha trộn xăng động cơ
Cockscomb (kɒkskəʊm)
Viet Nam Hoa mào gà
bladder (ˈblædər )
Viet Nam bọng đái
logarithm (ˈlɒɡərɪðəm)
Viet Nam hàm lô-ga-rít
Cockatoo (ˌkɒkəˈtuː)
Viet Nam Con vẹt mào
campaign (kæmˈpeɪn)
Viet Nam chiến dịch
canvas shoe (ˈkæn.vəs ʃu )
Viet Nam giày vải
speculate (ˈspɛkjəleɪt)
Viet Nam đầu cơ cái gì
oboe (ˈəʊbəʊ)
Viet Nam kèn oboe
wilderness (ˈwɪldənəs)
Viet Nam vùng hoang vu
air defense (ɛr dɪˈfɛns )
Viet Nam sự phòng không

Pages