You are here
Từ điển Việt Anh
perform miracles (pəˈfɔːm ˈmɪrəkᵊlz)
làm việc gì cực kỳ hiệu quả
Financial compensation (faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Lương bổng đãi ngộ về tài chính
international relations (ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz )
bang giao
Change of occupation provision (ʧeɪnʤ ɒv ˌɒkjəˈpeɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
Artificial propagation (ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl ˌprɒpəˈɡeɪʃᵊn)
Sinh sản nhân tạo
General Practitioner (ˈʤɛnᵊrᵊl prækˈtɪʃnə)
Bác sĩ tổng quát / bác sĩ đa khoa
Bank Identifier Code (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊd (biː-aɪ-siː))
Mã định dạng ngân hàng
Industrial life insurance (ɪnˈdʌstriəl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
rush sth through sth (rʌʃ sth θruː sth)
mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
Available accessories (əˈveɪləbᵊl əkˈsɛsᵊriz)
phụ kiện có sẵn
Straight life income option (streɪt laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim trọn đời