You are here

Từ điển Việt Anh

polyphonic (ˌpɒlɪˈfɒnɪk)
Viet Nam nhiều âm
poll (pəʊl)
Viet Nam khảo sát
sporangium (spəˈrænʤiəm)
Viet Nam bào tử nang
caterer (ˈkeɪtərər )
Viet Nam người cung cấp thực phẩm kiêm phục vụ
perform miracles (pəˈfɔːm ˈmɪrəkᵊlz)
Viet Nam làm việc gì cực kỳ hiệu quả
Spine (spaɪn)
Viet Nam Cột sống
Financial compensation (faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Viet Nam Lương bổng đãi ngộ về tài chính
propaganda (ˌprɒpəˈɡændə)
Viet Nam sự tuyên truyền
blender (ˈblɛndə)
Viet Nam thiết bị trộn keo
strait (streɪt)
Viet Nam eo biển
inclination (ˌɪnklɪˈneɪʃən )
Viet Nam khuynh hướng
hodge-podge (ˈhɒdʒˌpɒdʒ )
Viet Nam món hổ lốn
international relations (ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz )
Viet Nam bang giao
staffs (stɑːfs)
Viet Nam toàn thể cán bộ nhân viên
news bulletin (njuːz ˈbʊlətɪn)
Viet Nam bản tin tức
comradeship (ˈkɒmreɪdʃɪp )
Viet Nam tình đồng chí
Marry (ˈmæri)
Viet Nam kết hôn
windpipe (ˈwɪndpaɪp)
Viet Nam khí quản
absent-minded (ˈæbsəntˈmaɪndɪd )
Viet Nam đãng trí
entertain idea (ˌɛntərˈteɪn aɪˈdiə )
Viet Nam ấp ủ
faraway (ˈfærəˌweɪ )
Viet Nam xa xôi
Bangladesh (ˌbæŋɡləˈdɛʃ)
Viet Nam Bangladesh
outline (ˈaʊtlaɪn)
Viet Nam bản thảo
generosity (ˌdʒɛnəˈrɒsɪti )
Viet Nam sự rộng rãi
flat tire (flæt taɪər )
Viet Nam bẹp lốp
icicle (ˈaɪsɪkəl )
Viet Nam Cột băng,trụ băng
oppose (əˈpəʊz)
Viet Nam phản đối
quaint (kweɪnt)
Viet Nam cỏ vẻ cổ
patrolman (pəˈtrəʊlmæn)
Viet Nam cảnh sát tuần tra
haversack (ˈhævərsæk )
Viet Nam túi dết
anybody (ˈɛnɪˌbɔdi )
Viet Nam bất cứ ai
Fatty pork (ˈfæti pɔːk)
Viet Nam Mỡ lợn
pennon (ˈpɛnən)
Viet Nam cờ đuôi nheo
Change of occupation provision (ʧeɪnʤ ɒv ˌɒkjəˈpeɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
Artificial propagation (ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl ˌprɒpəˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam Sinh sản nhân tạo
wheedle (ˈwiːdᵊl)
Viet Nam vòi vĩnh
General Practitioner (ˈʤɛnᵊrᵊl prækˈtɪʃnə)
Viet Nam Bác sĩ tổng quát / bác sĩ đa khoa
Bank Identifier Code (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊd (biː-aɪ-siː))
Viet Nam Mã định dạng ngân hàng
tag (tæɡ)
Viet Nam ê ti két
horticulture (ˌhɔrtɪˈkʌltʃər )
Viet Nam nghề làm vườn
Film (fɪlm)
Viet Nam bộ phim
FOB – Free On Board (fɒb – friː ɒn bɔːd)
Viet Nam Giao hàng lên tàu
mayfly (ˈmeɪflaɪ)
Viet Nam con phù du
astrobiology (ˌæs.troʊ.baɪˈɒl.ə.dʒi )
Viet Nam sinh vật học vũ trụ
mordant (ˈmɔːdᵊnt)
Viet Nam chua cay
realistic (ˌrɪəˈlɪstɪk)
Viet Nam Thực tế, thực dụng
lighting fixtures (ˈlaɪtɪŋ ˈfɪksʧəz)
Viet Nam đèn trang trí
cage-bird (keɪdʒ bɜrd )
Viet Nam chim thường nhốt trong lồng
alluvium (əˈlʌviəm )
Viet Nam bồi tích
legalise (ˈliːɡəlaɪz)
Viet Nam hợp pháp hóa
Industrial life insurance (ɪnˈdʌstriəl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
floor lamp (flɔr læmp )
Viet Nam đèn đứng
other (ˈʌðə)
Viet Nam kia
nut (nʌt)
Viet Nam quả hạch
rush sth through sth (rʌʃ sth θruː sth)
Viet Nam mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
room service (ruːm ˈsɜːvɪs)
Viet Nam Dịch vụ phòng
Corner kick (corner) (ˈkɔːnə kɪk (ˈkɔːnə))
Viet Nam Phạt góc
Available accessories (əˈveɪləbᵊl əkˈsɛsᵊriz)
Viet Nam phụ kiện có sẵn
superlative (suːˈpɜːlətɪv)
Viet Nam so sánh nhất
trample down (ˈtræmpᵊl daʊn)
Viet Nam giẫm đạp
be short of sth (bi ʃɔrt əv ˈsʌmθɪŋ )
Viet Nam thiếu thốn thứ gì
break off (breɪk ɔf )
Viet Nam bãi lập
opaque (əʊˈpeɪk)
Viet Nam mờ sương
multiracial (ˌmʌltɪˈreɪʃᵊl)
Viet Nam đa chủng tộc
strangury (ˈstræŋɡjʊri)
Viet Nam chứng đái són
smoke ventilators (sməʊk ˈvɛntɪleɪtəz)
Viet Nam Quạt thông khói
be naturalized (bi ˈnæʧərəlaɪzd )
Viet Nam được nhập tịch
erratic (ɪˈrætɪk )
Viet Nam được chăng hay chớ
gray haired (ɡreɪ ˈhɛrd )
Viet Nam Bạc đầu giai lão
Contractor (kənˈtræktə)
Viet Nam Người đấu thầu, bên ký kết
have influence on (hæv ˈɪnfluəns ɒn )
Viet Nam có ảnh hưởng lên
sedate (sɪˈdeɪt)
Viet Nam điềm tĩnh
Division of power (dɪˈvɪʒᵊn ɒv ˈpaʊə)
Viet Nam Phân chia quyền lực
imperfection (ˌɪmˈpɜrfɛkʃən )
Viet Nam sự không hoàn hảo
wind-swept (ˈwɪndswɛpt)
Viet Nam lộng gió
The expire date (ði ɪkˈspaɪə deɪt)
Viet Nam Ngày hết hạn
household goods (ˈhaʊshəʊld ɡʊdz)
Viet Nam đồ gia dụng
bond (bɒnd)
Viet Nam Trái phiếu
walking (ˈwɔːkɪŋ)
Viet Nam Đi bộ đường dài
Chicken breasts (ˈʧɪkɪn brɛsts)
Viet Nam ức gà
Abrasive disc (əˈbreɪsɪv dɪsk)
Viet Nam nhám dĩa, nhám tròn
diploma (dɪˈploʊmə )
Viet Nam bằng cấp đại học
osteomalacia (osteomalacia)
Viet Nam chứng nhuyễn xương
vector group (ˈvɛktə ɡruːp)
Viet Nam Tổ đầu dây.
Ministry of defence (ˈmɪnɪstri ɒv dɪˈfɛns)
Viet Nam bộ Quốc phòng
Power buggy (ˈpaʊə ˈbʌɡi)
Viet Nam Xe chở nhẹ, chạy điện
hidden (ˈhɪdn )
Viet Nam ẩn tàng, giấu diếm
autumn (ˈɔtəm )
Viet Nam mùa thu
radioactive dust (ˌreɪdiəʊˈæktɪv dʌst)
Viet Nam bụi phóng xạ
pleat style (pliːt staɪl)
Viet Nam kiểu có nếp gấp trim
gargle (ˈɡɑrɡəl )
Viet Nam súc miệng
clear proof (klɪr pruːf )
Viet Nam bằng chứng hùng hồn
perineum (ˌpɛrɪˈniːəm)
Viet Nam đáy chậu
suit of armor (suːt ɒv ˈɑːmə)
Viet Nam áo giáp
Straight life income option (streɪt laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim trọn đời
pour in (pɔːr ɪn)
Viet Nam đổ vào
details (ˈdiːteɪlz )
Viet Nam các chi tiết

Pages