You are here
abbacy là gì?
abbacy (ˈæbəˌsi )
Dịch nghĩa: chức vị trưởng tu viện
Danh từ
Dịch nghĩa: chức vị trưởng tu viện
Danh từ
Ví dụ:
"The abbacy was responsible for the administration of the monastery.
Viện trưởng chịu trách nhiệm về việc quản lý tu viện. "
Viện trưởng chịu trách nhiệm về việc quản lý tu viện. "