You are here
Từ điển Anh-Việt
Coil pipe (kɔɪl paɪp)
ống dẫn nhiệt của bộ phận trao đổi nhiệt thường có đường kính nhỏ
Advertising agency (ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo
customs declaration (ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃᵊn)
Khai báo hải quan
Staple produce = Main produce (ˈsteɪpᵊl ˈprɒdjuːs = meɪn ˈprɒdjuːs)
Sản phẩm chính
front elevation (frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước
Workers Compensation Insurance (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm người lao động bồi thường
only when one cannot help it (ˈəʊnli wɛn wʌn ˈkænɒt hɛlp ɪt)
bần cùng
Productivity (ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Khả năng sản xuất, năng suất, hiệu suất
Ministry of Public Health (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk hɛlθ)
Bộ Y Tế