You are here

Từ điển Anh-Việt

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
hold back laughter (hoʊld bæk ˈlæfɾər )
Viet Nam bấm bụng nhịn cười
uninominal (uninominal)
Viet Nam chỉ có một tên
dislike (dɪsˈlaɪk )
Viet Nam không thích
Certificate of Free Sales (səˈtɪfɪkət ɒv friː seɪlz)
Viet Nam Giấy chứng nhận lưu hành tự do
circumstance (ˈsɜrkəmˌstæns )
Viet Nam Hoàn cảnh, môi trường
philology (fɪˈlɒləʤi)
Viet Nam bác ngữ học
torch (tɔːʧ)
Viet Nam ngọn đuốc
soft-headed (ˈsɒftˌhɛdɪd)
Viet Nam khờ khạo
Annuity (əˈnjuːəti)
Viet Nam Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)
heart-beat (hɑrt-biːt )
Viet Nam nhịp tim
nap (næp)
Viet Nam giấc ngủ ngắn
Aromatics (ˌærəʊˈmætɪks)
Viet Nam Hương liệu, chất thơm
opening (ˈəʊpᵊnɪŋ)
Viet Nam phần mở màn
explanation (ˌɛkspləˈneɪʃən )
Viet Nam sự giảng
attempt the life of (əˈtɛmpt ðə laɪf əv )
Viet Nam ám hại
advise (ədˈvaɪz )
Viet Nam khuyên
Movie critic (ˈmuːvi ˈkrɪtɪk)
Viet Nam Người phân tích và đánh giá phim
air supremacy (ɛr səˈprɛm.ə.si )
Viet Nam bá chủ không trung
Aspect (ˈæspɛkt)
Viet Nam Lĩnh vực, khía cạnh
native (ˈneɪtɪv)
Viet Nam thuộc địa phương
Space (speɪs)
Viet Nam khoảng, chỗ
dual (djuːəl )
Viet Nam lưỡng
attend a feast on the occasion of (əˈtɛnd ə fiːst ɑn ði əˈkeɪʒən əv )
Viet Nam ăn
cast-net (kæst-nɛt )
Viet Nam lưới bủa
Steel-cylinder roller (stiːl-ˈsɪlɪndə ˈrəʊlə)
Viet Nam Xe lu bánh thép
fishmonger (ˈfɪʃˌmɔŋ.ɡər )
Viet Nam người bán cá
counterbalance (ˈkaʊntərˌbælən )
Viet Nam đối trọng
Workers Compensation Insurance (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm người lao động bồi thường
Liquefied Natural Gas (LNG) (ˈlɪkwɪfaɪd ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs (ɛl-ɛn-ʤiː))
Viet Nam Khí thiên nhiên hóa lỏng
prodigy (ˈprɒdɪʤi)
Viet Nam thần đồng
trace (treɪs)
Viet Nam dấu tích
burst (bɜrst )
Viet Nam vỡ òa
well-deserved (wɛl-dɪˈzɜːvd)
Viet Nam xứng đáng
faltering (ˈfɔltərɪŋ )
Viet Nam ấp úng
hog-wash (hɔɡ wɑʃ )
Viet Nam chuyện tào lao
euphoric (juˈfɔrɪk )
Viet Nam khoan khái
Origami (ˌɒrɪˈɡɑːmi)
Viet Nam Gấp giấy
put up sth (pʊt ʌp sth)
Viet Nam bắc
Liberty (ˈlɪbəti)
Viet Nam Tự do
descendant (dɪˈsɛndənt )
Viet Nam con cháu
Rubber stamp (ˈrʌbə stæmp)
Viet Nam Dấu mộc
get back at sb (ɡɛt bæk æt ˈsʌmbədi )
Viet Nam trả đũa ai
hose tender (həʊz ˈtɛndə)
Viet Nam Xe chở vòi
Sanding (ˈsændɪŋ)
Viet Nam đánh nhẳn, làm phẳng
Starfish (stɑːfɪʃ)
Viet Nam Sao biển
public expenditure (ˈpʌblɪk ɪkˈspɛndɪʧə)
Viet Nam chi tiêu công
Five-star (faɪv-stɑː/fɔː-stɑː ˈʤɛnᵊrᵊl)
Viet Nam Đại Tướng 5 Sao/4 Sao
extremity (ɪkˈstrɛmɪti )
Viet Nam cực
sonority (səˈnɒrəti)
Viet Nam âm hưởng
subservient (səbˈsɜːviənt)
Viet Nam khúm núm
a short time ago (eɪ ʃɔrt taɪm əˈɡoʊ )
Viet Nam ban nẫy
Double sign board (ˈdʌbᵊl saɪn bɔːd)
Viet Nam Bìa trình ký đôi
ill-treat (ˈɪlˌtrit )
Viet Nam bạc đãi
cleaner (ˈkliːnər )
Viet Nam người lau chùi
flow (floʊ )
Viet Nam dòng chảy
visor (ˈvaɪzə)
Viet Nam lưỡi trai của mũ
opportunity (ˌɒpəˈʧuːnəti)
Viet Nam cơ hội
concrete (ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam bê tông
implicit (ɪmˈplɪsɪt )
Viet Nam ngấm ngầm
abatis (ˈæbətɪs )
Viet Nam giá gỗ chướng ngại
merger (ˈmɜːʤə)
Viet Nam sự liên doanh
shop sign (ʃɒp saɪn)
Viet Nam bảng hiệu
anyhow (ˈɛniˌhaʊ )
Viet Nam bất luận như thế nào
constrain (kənˈstreɪn )
Viet Nam bắt
rajah (ˈrɑːʤə)
Viet Nam vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
Do magic tricks (duː ˈmæʤɪk trɪks)
Viet Nam làm ảo thuật
wolfram (ˈwʊlfrəm)
Viet Nam vôn-fram
unhappy lot (ʌnˈhæpi lɒt)
Viet Nam bạc mệnh
sultan (ˈsʌltᵊn)
Viet Nam vua cái nước hồi giáo
confidant (ˈkɒnfɪdɑːnt )
Viet Nam bạn tâm tình
lead to (liːd tuː)
Viet Nam dẫn tới
leukemia (luːˈkiːmiə)
Viet Nam bệnh bạch cầu
pedicab (pedicab)
Viet Nam xe xích lô
planning chart (ˈplænɪŋ ʧɑːt)
Viet Nam bản đồ hàng không
derelict (ˈdɛrəˌlɪkt )
Viet Nam bị bỏ rơi
Project Area (ˈprɒʤɛkt ˈeəriə)
Viet Nam Khu vực dự án.
flaunt (flɔnt )
Viet Nam sự khoe khoang
The Kitchen Gods Farewell Ceremony (Kitchen Gods’ Day) (ðə ˈkɪʧᵊn ɡɒdz ˌfeəˈwɛl ˈsɛrɪməni (ˈkɪʧᵊn ɡɒdz deɪ))
Viet Nam Tết ông Công ông Táo
Topping Out (ˈtɒpɪŋ aʊt)
Viet Nam Lễ cất nóc
slowly (ˈsləʊli)
Viet Nam chậm rãi
endoplasm (ˈɛndoʊˌplæzm )
Viet Nam nội chất
teahouse (ˈtiːhaʊs)
Viet Nam phòng trà
Circular saw (ˈsɜːkjələ sɔː)
Viet Nam Cưa đĩa (chạy điện)
stick out (stɪk aʊt)
Viet Nam thè ra
financial (fɪˈnænʃəl )
Viet Nam thuộc tài chính
buck private (bʌk ˈpraɪvɪt )
Viet Nam binh bét
hop (hɑp )
Viet Nam cây hoa bia
virginity (vəˈʤɪnəti)
Viet Nam sự trinh tiết
fabric and trim sourcing (ˈfæbrɪk ænd trɪm ˈsɔːsɪŋ)
Viet Nam tìm nguồn cung ứng vải và trang trí
slurry tank (ˈslɜːri tæŋk)
Viet Nam thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn.
Pay (peɪ)
Viet Nam Trả lương
Shipping Lines (ˈʃɪpɪŋ laɪnz)
Viet Nam Hãng tàu
come to one's mind (ˈkɒmɪk )
Viet Nam nhớ đến điều gì
heteromorphism (ˌhɛtərəˈmɔrfɪzəm )
Viet Nam tính khác hình
Burma (bɜrˈmiːz )
Viet Nam tên gọi khác của Myanmar
tug of war (tʌɡ ɒv wɔː)
Viet Nam trò kéo co
russification (russification)
Viet Nam sự Nga hóa
report to a superior (rɪˈpɔːt tuː ə suːˈpɪəriə)
Viet Nam bẩm trình
rescue tender [truck] (ˈrɛskjuː ˈtɛndə [trʌk])
Viet Nam Xe cứu nạn

Pages